Có 1 kết quả:
拆散 chāi sàn ㄔㄞ ㄙㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tan vỡ, nứt vỡ, ran nứt
Từ điển Trung-Anh
to break up (a marriage, family etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0